Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
ngoài vòng pháp luật
|
hors la loi
mettre qqn hors la loi
hors-la-loi